сурдопедагогика
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сурдопедагогика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | surdopedagógika |
khoa học | surdopedagogika |
Anh | surdopedagogika |
Đức | surdopedagogika |
Việt | xurđopeđagoghica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сурдопедагогика gc
Tham khảo sửa
- "сурдопедагогика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)