суждение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của суждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suždénije |
khoa học | suždenie |
Anh | suzhdeniye |
Đức | suschdenije |
Việt | xugiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсуждение gt
Tham khảo
sửa- "суждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)