субстрат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của субстрат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | substrát |
khoa học | substrat |
Anh | substrat |
Đức | substrat |
Việt | xubxtrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсубстрат gđ
Tham khảo
sửa- "субстрат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)