стычка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стычка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stýčka |
khoa học | styčka |
Anh | stychka |
Đức | stytschka |
Việt | xtytrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстычка gc
- (Trận, cuộc) Đánh nhỏ, đụng độ, chạm súng; (ссора, столкновение) [cuộc] cãi vã, cãi cọ, va chạm, xích mích, hiềm khích.
Tham khảo
sửa- "стычка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)