стынуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стынуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stýnut' |
khoa học | stynut' |
Anh | stynut |
Đức | stynut |
Việt | xtynut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстынуть Hoàn thành
- Nguội đi, lạnh đi, nguội lạnh đi; перен. тж. nguội đi, dịu đi.
- (замерзать) lạnh cóng.
- .
- кровь стынутьет в жилах — sợ mất vía, sợ mất mật, sợ xanh mắt, sợ hồn xiêu phách lạc, vô cùng khủng khiếp
Tham khảo
sửa- "стынуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)