стряхивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стряхивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strjáhivat' |
khoa học | strjaxivat' |
Anh | stryakhivat |
Đức | strjachiwat |
Việt | xtriakhivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
стряхивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стряхнуть) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "стряхивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)