Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

строительный

  1. (Thuộc về) Xây dựng, kiến thiết, kiến trúc.
    строительные материалы — [những] vật liệu xây dựng, vật liệu kiến trúc
    строительный рабочий — [người] thợ xây dựng, công nhân kiến trúc
    строительный коллектив — tập thể những người xây dựng
    строительная площадка — khu vực xây dựng, khu vực kiến thiết
    строительная техника — kỹ thuật xây dựng, máy móc kiến thiết
    строительный банк — ngân hàng kiến thiết

Tham khảo

sửa