стрельчатый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стрельчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strél'čatyj |
khoa học | strel'čatyj |
Anh | strelchaty |
Đức | streltschaty |
Việt | xtreltraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
стрельчатый (архит.)
Tham khảo sửa
- "стрельчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)