стрекотать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стрекотать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strekotát' |
khoa học | strekotat' |
Anh | strekotat |
Đức | strekotat |
Việt | xtrecotat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстрекотать Hoàn thành
- (о цикаде) kêu ve ve
- (о кузнечике) kêu ri rỉ
- (о сороке и т. п. ) kêu ra rả
- (о моторе и т. п. ) kêu bình bịch, kêu xình xịch.
- перен. (thông tục) — nói ra rả
Tham khảo
sửa- "стрекотать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)