Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

стрекотать Hoàn thành

  1. (о цикаде) kêu ve ve
  2. (о кузнечике) kêu ri rỉ
  3. (о сороке и т. п. ) kêu ra rả
  4. (о моторе и т. п. ) kêu bình bịch, kêu xình xịch.
    перен. (thông tục) — nói ra rả

Tham khảo

sửa