столик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của столик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stólik |
khoa học | stolik |
Anh | stolik |
Đức | stolik |
Việt | xtolic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстолик gđ
- (Chiếc, cái) Bàn con, kỷ.
- журнальный столик — [chiếc] bàn xa-lông
- туалетный столик — [chiếc] bàn trang điểm, bàn trang sức
Tham khảo
sửa- "столик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)