столбняк
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của столбняк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stolbnják |
khoa học | stolbnjak |
Anh | stolbnyak |
Đức | stolbnjak |
Việt | xtolbniac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
столбняк gđ
- мед. — [bệnh] uốn ván, phá thương phong
- (thông tục)(оцепенение) [trạng thái] đờ ra, điếng người, đờ người, sững sờ, thẫn thờ, sửng sốt
- в каком-то столбняке — ở trong trạng thái sững sờ, bị điếng người, bị đờ người
- на него нашел столбняк — anh ta sững sờ ra (đờ người đi, điếng người đi, đờ ra)
Tham khảo sửa
- "столбняк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)