Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

стойко

  1. (Một cách) Kiên trì, kiên nhẫn, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.
    стойко переносить невзгоды — kiên trì chịu đựng những nghịch cảnh, kiên nhẫn chịu đựng những tai ương, nhẫn nại chịu đựng những hoạn nạn
    стойко обороняться — cương quyết phòng thủ, quết liệt phòng ngự

Tham khảo

sửa