Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

стоицизм

  1. (филос.) Chủ nghĩa khắc kỷ.
  2. (стойкость) [lòng, tinh thần] kiên quyết, chịu đựng, kiên trì, kiên trì chịu đựng.

Tham khảo

sửa