стирка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стирка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stírka |
khoa học | stirka |
Anh | stirka |
Đức | stirka |
Việt | xtirca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстирка gc
- (Sự) Giặt, giặt giạ, giặt giũ.
- день стирки — ngày giặt (giặt giạ, giặt giũ)
- отдавать бельё в стирку — đưa quần áo đến hiệu giặt
- брать бельё в стирку — nhận quần áo ở hiệu giặt
Tham khảo
sửa- "стирка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)