Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

стирка gc

  1. (Sự) Giặt, giặt giạ, giặt giũ.
    день стирки — ngày giặt (giặt giạ, giặt giũ)
    отдавать бельё в стирку — đưa quần áo đến hiệu giặt
    брать бельё в стирку — nhận quần áo ở hiệu giặt

Tham khảo sửa