Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

стереотипный

  1. (полигр.) [thuộc về] bản đúc
  2. (отпечатанный со стереотипа) in bản đúc.
    стереотипное издание — xuất bản phẩm in bản đúc
  3. (перен.) Rập khuôn, khuôn sáo, sáo.
    стереотипная фраза — sáo ngữ, câu nói sáo

Tham khảo sửa