Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

стегать I несов. 1“сов. стегнуть,(В)

  1. (хлестать) quất, vụt, đánh° стегать II несов. 1‚(В).
  2. (прошивать) chần, khâu chần, may chần.

Tham khảo

sửa