стегать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stegát' |
khoa học | stegat' |
Anh | stegat |
Đức | stegat |
Việt | xtegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaстегать I несов. 1“сов. стегнуть,(В)
Tham khảo
sửa- "стегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)