Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

статный

  1. Cân đối, gọn gàng, cao lớn; (представительный) oai vệ, oai nghiêm, đường bệ, đường hoàng.
    статная фигура — thân hình gọn gàng (cân đối)

Tham khảo sửa