стартовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стартовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stártovyj |
khoa học | startovyj |
Anh | startovy |
Đức | startowy |
Việt | xtartovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстартовый
- (спорт.) [thuộc về] xuất phát.
- стартовый сигнал — hiệu lệnh xuất phát
- стартовый пистолет — súng lệnh xuất phát
- стартовые дорожки — nhữnh đường xuất phát
- (ав.) [thuộc về] cất cánh, bay lên.
- стартовая площадка для запуска ракет — bệ phóng tên lửa
Tham khảo
sửa- "стартовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)