стартовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стартовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | startovát' |
khoa học | startovat' |
Anh | startovat |
Đức | startowat |
Việt | xtartovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстартовать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "стартовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)