Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

становление gt

  1. (Sự) Hình thành, thành hình.
    становление характера — [sự] hình thành của tính chất, trưởng thành của tư chất
    в процессе становлениея — trong quá trình hình thành

Tham khảo

sửa