становление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của становление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stanovlénije |
khoa học | stanovlenie |
Anh | stanovleniye |
Đức | stanowlenije |
Việt | xtanovleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстановление gt
- (Sự) Hình thành, thành hình.
- становление характера — [sự] hình thành của tính chất, trưởng thành của tư chất
- в процессе становлениея — trong quá trình hình thành
Tham khảo
sửa- "становление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)