сталелитейный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сталелитейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stalelitéjnyj |
khoa học | stalelitejnyj |
Anh | staleliteyny |
Đức | staleliteiny |
Việt | xtaleliteiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сталелитейный
Tham khảo sửa
- "сталелитейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)