Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сталелитейный

  1. (Thuộc về) Đúc thép.
    сталелитейный завод — nhà máy đúc thép
    сталелитейный цех — phân xưởng đúc thép

Tham khảo sửa