Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

стадный

  1. Quần cư, tập quần, sống từng đàn, sống thành bầy.
    стадный инстинкт — bản năng tập quần
    стадный образ жизни — lối sống quần cư (tập quần)

Tham khảo

sửa