ссадина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ссадина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ssádina |
khoa học | ssadina |
Anh | ssadina |
Đức | ssadina |
Việt | xxađina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaссадина gc
Tham khảo
sửa- "ссадина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)