Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

сравниваться 1,(с Т)

  1. (Trở nên) Bằng, ngang, ngang bằng.
  2. (thông tục)(оказываться рядом) ngang hàng, đến gần, đi ngang hàng

Tham khảo

sửa