спьяна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спьяна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sp'jána |
khoa học | sp'jana |
Anh | spyana |
Đức | spjana |
Việt | xpiana |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaспьяна
- (thông tục) [đang] say, say mèm, say khướt, say bét nhè.
Tham khảo
sửa- "спьяна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)