Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

спутанный

  1. Rối, rối tung, rối bù.
    спутанные волосы — tóc rối, rối bù
    спутанные нити — chỉ rối, rối bung
  2. (перен.) Rối rắm, rối bời, rối beng, rối loạn, loạc choạc; (о речи) nhịu, nhầm lẫn, lẫn lộn, lộn xộn.

Tham khảo sửa