спутанный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спутанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spútannyj |
khoa học | sputannyj |
Anh | sputanny |
Đức | sputanny |
Việt | xputanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaспутанный
- Rối, rối tung, rối bù.
- спутанные волосы — tóc rối, rối bù
- спутанные нити — chỉ rối, rối bung
- (перен.) Rối rắm, rối bời, rối beng, rối loạn, loạc choạc; (о речи) — nhịu, nhầm lẫn, lẫn lộn, lộn xộn.
Tham khảo
sửa- "спутанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)