спугивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спугивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spúgivat' |
khoa học | spugivat' |
Anh | spugivat |
Đức | spugiwat |
Việt | xpughivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaспугивать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
- Làm. . . sợ chạy đi, làm. . . sợ bay đi.
- спугнуть оленя — làm con hươu sợ chạy đi
- (испугав, помешать чему-л. ) làm. . . sợ, cản trở, làm trở ngại.
Tham khảo
sửa- "спугивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)