Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

справочный

  1. (Để) Hướng dẫn, chỉ dẫn, tra cứu, tham khảo.
    справочная литература — sách báo tham khảo, tài liệu tham khảo
    справочное бюро — phòng chỉ dẫn

Tham khảo

sửa