справлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của справлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spravlját' |
khoa học | spravljat' |
Anh | spravlyat |
Đức | sprawljat |
Việt | xpravliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaсправлять 1,(В)
- (праздновать) (thông tục) ăn mừng, làm lễ, cử hành lễ, khánh hạ.
- справлять день рождения — ăn mừng ngày sinh, làm lễ sinh nhật
- справлять новоселье — ăn mừng nhà mới
- (приобретать) прост. mua sắm, sắm sửa, cụ bị.
Tham khảo
sửa- "справлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)