спориться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спориться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spórit'sja |
khoa học | sporit'sja |
Anh | sporitsya |
Đức | sporitsja |
Việt | xporitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaспориться Thể chưa hoàn thành
- (thông tục)(удаваться) thành đạt, trôi chảy, co kết quả tốt
- работа споритьсяся — công việc trôi chảy
- у него всё споритьсяся — mọi việc của nó đèu thành đạt (trôi chảy) cả
Tham khảo
sửa- "спориться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)