сплачиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сплачиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spláčivat'sja |
khoa học | splačivat'sja |
Anh | splachivatsya |
Đức | splatschiwatsja |
Việt | xplatrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсплачиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сплотиться)
- (смыкаться) siết chặt lại, sít lại.
- ряды сплотились — hàng ngũ siết chặt lại
- перен. — (объдиняться) đoàn kết, kết đoàn, cố kết, thống nhất
Tham khảo
sửa- "сплачиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)