Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сплачиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сплотиться)

  1. (смыкаться) siết chặt lại, sít lại.
    ряды сплотились — hàng ngũ siết chặt lại
    перен. — (объдиняться) đoàn kết, kết đoàn, cố kết, thống nhất

Tham khảo sửa