Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

спиральный

  1. Xoắn ốc, xoáy ốc, xoáy trôn ốc.
    спиральная прижина — cái lò xo xoắn ốc

Tham khảo

sửa