сперма
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сперма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spérma |
khoa học | sperma |
Anh | sperma |
Đức | sperma |
Việt | xperma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сперма gc (физиол.)
Tham khảo sửa
- "сперма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)