Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

спасательный

  1. (Để) Cứu, cấp cứu.
    спасательная шлюпка — [chiếc] xuồng cấp cứu, ca-nô cấp cứu
    спасательный круг — [cái] phao cấp cứu, phao cứu đắm, phao bơi

Tham khảo sửa