спасательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спасательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spasátel'nyj |
khoa học | spasatel'nyj |
Anh | spasatelny |
Đức | spasatelny |
Việt | xpaxatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaспасательный
- (Để) Cứu, cấp cứu.
- спасательная шлюпка — [chiếc] xuồng cấp cứu, ca-nô cấp cứu
- спасательный круг — [cái] phao cấp cứu, phao cứu đắm, phao bơi
Tham khảo
sửa- "спасательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)