спальня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спальня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spál'nja |
khoa học | spal'nja |
Anh | spalnya |
Đức | spalnja |
Việt | xpalnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaспальня gc
Tham khảo
sửa- "спальня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)