сочетаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сочетаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sočetát'sja |
khoa học | sočetat'sja |
Anh | sochetatsya |
Đức | sotschetatsja |
Việt | xotretatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaсочетаться сов. и несов. 1
- Kết hợp với nhau, phối hợp với nhau.
- в нём сочетатьсяаются энергия и ум — trong người ông ta cả nghị lực lẫn trí tuệ đều kết hợp với nhau
- тк. несов. — (гармонировать) hòa hợp
Tham khảo
sửa- "сочетаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)