Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сохранность gc

  1. (Sự, tính) Nguyên vẹn, toàn vẹn, giữ nguyên.
    в полной сохранности — hoàn toàn nguyên vẹn, được giữ nguyên vẹn

Tham khảo sửa