соха
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sohá |
khoa học | soxa |
Anh | sokha |
Đức | socha |
Việt | xokha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-3d|root=сох}} соха gc
- (Cái) Cày, cày gỗ, cày chìa vôi.
Tham khảo
sửa- "соха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)