сострадательный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сострадательный

  1. (Đầy lòng) Trắc ẩn thương xót, thương hại, thông cảm.
    сострадательный взгляд — cái nhìn thương hại

Tham khảo

sửa