Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

соскальзывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: соскользнуть)

  1. Trượt xuống, tuột xuống; (быстро сходить с чего-л. ) tụt xuống.

Tham khảo sửa