сортировка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сортировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sortiróvka |
khoa học | sortirovka |
Anh | sortirovka |
Đức | sortirowka |
Việt | xortirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсортировка gc
- (действие) [sự] phân loại, chia loại, phân hạng, phân cấp, xếp loại.
- с. х. — [cái] máy phân loại, máy phân cấp
- (тех.) [cái] máy sàng quặng, máy phân loại.
Tham khảo
sửa- "сортировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)