сорочка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сорочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soróčka |
khoa học | soročka |
Anh | sorochka |
Đức | sorotschka |
Việt | xorotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсорочка gc
- (мужская) [cái] sơ-mi, áo sơ mi
- (женская) [cái] áo lót trong, áo cánh lót.
- ночная сорочка — [cái] áo ngủ
- родиться в сорочкае — sinh vào giờ hoàng đạo, đẻ ra gặp giờ tốt
Tham khảo
sửa- "сорочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)