сорный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sórnyj |
khoa học | sornyj |
Anh | sorny |
Đức | sorny |
Việt | xorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсорный
- (thông tục) [thuộc về] rác, rác rưởi
- (для сора) — [để đựng] rác.
- сорная куча — đống rác
- сорная ярма — hố rác
- сорное ведро — [cái] xô đựng rác
- (дикорастущий):
- сорная трава — cỏ dại
Tham khảo
sửa- "сорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)