сольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sól'nyj |
khoa học | sol'nyj |
Anh | solny |
Đức | solny |
Việt | xolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсольный
- Xô-lô, xôlô, độc tấu, diễn đơn, đơn ca, độc diễn.
- сольный номер — tiết mục xô-lô (độc tấu, diễn đơn, đơn ca, độc diễn)
- сольная партия — đoạn xô-lô, khúc đơn ca
Tham khảo
sửa- "сольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)