солонка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của солонка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | solónka |
khoa học | solonka |
Anh | solonka |
Đức | solonka |
Việt | xolonca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-3*b солонка gc
Tham khảo
sửa- "солонка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)