соломинка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соломинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | solóminka |
khoa học | solominka |
Anh | solominka |
Đức | solominka |
Việt | xolominca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоломинка gc
- Cọng rơm.
- хвататься за соломинку — vớ phải bọt, vớ phải cọng rơm
- утопающий и за соломинку хватается — посл. — chết đuối vớ phải bọt; chết đuối vớ cọng rơm
Tham khảo
sửa- "соломинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)