Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

солодовый

  1. (Thuộc về) Mạch nha, nha; (приготовленный из солода) [bằng] mạch nha, nha.
    солодовый сахар — đương [mạch] nha

Tham khảo

sửa