солодовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của солодовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | solodóvyj |
khoa học | solodovyj |
Anh | solodovy |
Đức | solodowy |
Việt | xolođovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсолодовый
- (Thuộc về) Mạch nha, nha; (приготовленный из солода) [bằng] mạch nha, nha.
- солодовый сахар — đương [mạch] nha
Tham khảo
sửa- "солодовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)