созывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của созывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sozyvát' |
khoa học | sozyvat' |
Anh | sozyvat |
Đức | sosywat |
Việt | xodyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсозывать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (приглашать) mời.
- созвать друзей — mời bạn bè
- (совершание и т. п. ) triệu tập.
- созвать съезд — triệu tập đại hội
- созывать консилиум — triệu tập hội chẩn
Tham khảo
sửa- "созывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)