сознательность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сознательность gc

  1. (Tính, sự) Tự giác, giác ngộ.
    политическая сознательность — [sự] giác ngộ chính trị
  2. (преднамеренность) [sự] cố ý, hữu ý, cố tình, dụng ý.

Tham khảo

sửa