сознательность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сознательность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soznátel'nost' |
khoa học | soznatel'nost' |
Anh | soznatelnost |
Đức | sosnatelnost |
Việt | xodnatelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсознательность gc
- (Tính, sự) Tự giác, giác ngộ.
- политическая сознательность — [sự] giác ngộ chính trị
- (преднамеренность) [sự] cố ý, hữu ý, cố tình, dụng ý.
Tham khảo
sửa- "сознательность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)