Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

созидание gt

  1. (Sự) Sáng tạo, sáng tác, xây dựng.
    пафос созидания — cảm hứng sáng tạo (sáng tác)

Tham khảo sửa